Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.

Giá : 13.650
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Phú Yên năm 2019.
116

Thông tin mô tả

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X Đồng Tâm, tt Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT NHÀ PHÂN PHỐI CẤP 1 THÁNG 5 NĂM 2019
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 02/05/2019
TT-------------- CHỦNG LOẠI ----------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ
A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
* Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.650
* Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.650
* Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.750
* Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18) (L=6m) SS400 = 12.980
* Sắt tròn đặc (d20; d22; d25; d28; d30) (L=6m) SS400 = 13.190
* Sắt tròn đặc (d32; d34; d35l d36; d40) (L=6m) SS400 =13.190
* Sắt tròn đặc (d60; d76; d90;d110; d130; d150; d200) C45 = 14.490
* Sắt La 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
* Sắt La 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.800
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( từ 12 đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 14.150
B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) * Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 =13.690
* Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 =13.440
* Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10; (L=6m; 12m) SS400 =13.590
* Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ;(L=12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15;(L=12m) SS400 = 15.550
* Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12;(L=12m) SS.540 = 13.990
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS.540 = 13.880
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS.540 = 13.880
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15(L=12m) SS.540 = 15.790
* Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17(L=12m) SS.540 = 16.750
* Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25(L=12m) SS.540 = 16.250
C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu)
* Sắt U100x46x4.5; Sắt U120.52.4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 13.850
* Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.550
* Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.550
* Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 14.550
* Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 15.650
* Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =15.450
* Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.850
* Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
* Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 15.320
D- SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
* Sắt hộp đen 50x50 (dày từ 1,8 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.440
* Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.440 * Sắt hộp đen 100x100 (từ 1,8 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
* Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.350
* Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp kẽm 50x50 (dày từ 1,4 đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.450
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 15.590
* Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.660
* Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.390
E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT
* Sắt tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.990
* Sắt tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) A235A = 12.890
* Sắt tôn tấm (t= 12mm đến 18mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.040
* Sắt tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.340
* Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu) = 13.890
* Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu) = 13.990
* Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu) = 14.350
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5x6m) = 13.150
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5x6m) = 13.250
* Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm); (L=Theo yêu cầu) = 14.660
* Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu) = 14.550
* Sắt La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750
* Sắt La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.650
* Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo yêu cầu) = 1.200
* Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo yêu cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Sắt Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của Sắt sản xuất trong nước; Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua. - Công ty nhận tất cả các đơn hàng “CẮT THEO QUY CÁCH” Sắt các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 01 tháng 05 năm 2019
********
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất (Cập nhật ngày 01/05/2019) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Phú Yên tháng 5 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Phú Yên tháng 5 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Tên đại lý bán sắt thép tại Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Tuy Hòa tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã Sông Cầu Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đông Hòa Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đồng Xuân Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phú Hòa Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phú Hòa tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tây Hòa Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy An Phú Yên tháng 5 năm 2019. Địa chỉ công ty chuyên bán thép làm cột điện; Xà sứ điện tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép làm kết cấu tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; I; U; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép lập Là; thép vuông đặc tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 5 năm 2019 tại tỉnh Phú Yên. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Phú Yên 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên tháng 5 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr.Việt (PGĐ) – Điện thoại / Zalo/ Facebook: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668. Email: jscvietcuong@gmail.com.

Xem thêm: hút hầm cầu phú hòa,hút hầm cầu đồng xuânhút hầm cầu tuy anhút hầm cầu sơn hòahút hầm cầu sông cầuhút hầm cầu tây hòahút hầm cầu song hinhhút hầm cầu đông hòahút hầm cầu phú yênthue xe du lich gia laithue xe du lich phu yenthue xe du lich quy nhonnha nghi phu yendich vu grap gia dinh quy nhonnhom kinh nha trangnhôm kính nha trangxe du lịch phú yêncho thue xe máy phú yênthue xe may phu yenthue xe du lich da nangcho thuê xe du lịch đà nẵng,

Đặc điểm tin

Địa chỉ : Phường 1 - Tp Tuy Hòa
Loại tin rao : Dịch vụ thiết kế, xây dựng
Ngày đăng tin : 02/05/2019
Ngày hết hạn : 31/12/2020

Thông tin liên hệ

Tên liên lạc : Hoàng Việt
Địa chỉ : Công ty Cổ Phần Thương Mại thép Việt Cường .
Điện thoại : 0904099863
Mobile : 0904099863
Email : jscvietcuong@gmail.com